--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuminum cyminum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuminum cyminum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuminum cyminum
+ Noun
Cây Thì là Ai Cập
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cumin
Cuminum cyminum
Lượt xem: 775
Từ vừa tra
+
cuminum cyminum
:
Cây Thì là Ai Cập
+
đăng trình
:
(cũ) Set off (on a journey), leave, take the road
+
nếp
:
Fold, creaseLà lại nếp quầnTo press one's trousers and give them new creases.
+
demonolatry
:
Việc thờ ma quỷ
+
central american
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của khu vực Trung Mỹ, người dân hay ngôn ngữ ở đây